Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos muˈɾjatikos/ [ˌa.θi.ð̞oz muˈɾja.t̪i.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos muˈɾjatikos/ [ˌa.si.ð̞oz muˈɾja.t̪i.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos mu‧riá‧ti‧cos

Danh từ

sửa

ácidos muriáticos

  1. Dạng số nhiều của ácido muriático.