Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ácidos muriáticos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/ˌaθidos muˈɾjatikos/
[ˌa.θi.ð̞oz muˈɾja.t̪i.kos]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/ˌasidos muˈɾjatikos/
[ˌa.si.ð̞oz muˈɾja.t̪i.kos]
Tách âm tiết:
á‧ci‧dos mu‧riá‧ti‧cos
Danh từ
sửa
ácidos
muriáticos
Dạng
số nhiều
của
ácido muriático
.