Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ˈmalikos/ [ˌa.θi.ð̞oz ˈma.li.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ˈmalikos/ [ˌa.si.ð̞oz ˈma.li.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos má‧li‧cos

Danh từ

sửa

ácidos málicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido málico.