ácidos linoleicos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửa- Dạng số nhiều của ácido linoleico.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos linoˈleikos/ [ˌa.θi.ð̞os li.noˈlei̯.kos]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos linoˈleikos/ [ˌa.si.ð̞os li.noˈlei̯.kos]
- Tách âm tiết: á‧ci‧dos li‧no‧lei‧cos
Danh từ
sửa- Dạng số nhiều của ácido linoleico.