Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

ácidos linoleicos

  1. Dạng số nhiều của ácido linoleico.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos linoˈleikos/ [ˌa.θi.ð̞os li.noˈlei̯.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos linoˈleikos/ [ˌa.si.ð̞os li.noˈlei̯.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos li‧no‧lei‧cos

Danh từ

sửa

ácidos linoleicos

  1. Dạng số nhiều của ácido linoleico.