Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ˈlaɡtikos/ [ˌa.θi.ð̞os ˈlaɣ̞.t̪i.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ˈlaɡtikos/ [ˌa.si.ð̞os ˈlaɣ̞.t̪i.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos lác‧ti‧cos

Danh từ

sửa

ácidos lácticos

  1. Dạng số nhiều của ácido láctico.