Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ɡlikoˈkolikos/ [ˌa.θi.ð̞oz ɣ̞li.koˈko.li.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ɡlikoˈkolikos/ [ˌa.si.ð̞oz ɣ̞li.koˈko.li.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos gli‧co‧có‧li‧cos

Danh từ

sửa

ácidos glicocólicos sn

  1. Dạng số nhiều của ácido glicocólico.