Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ˈɡastɾikos/ [ˌa.θi.ð̞oz ˈɣ̞as.t̪ɾi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ˈɡastɾikos/ [ˌa.si.ð̞oz ˈɣ̞as.t̪ɾi.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos gás‧tri‧cos

Danh từ

sửa

ácidos gástricos

  1. Dạng số nhiều của ácido gástrico.