Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos fuˈmaɾikos/ [ˌa.θi.ð̞os fuˈma.ɾi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos fuˈmaɾikos/ [ˌa.si.ð̞os fuˈma.ɾi.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos fu‧má‧ri‧cos

Danh từ

sửa

ácidos fumáricos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido fumárico.