Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ˈfolikos/ [ˌa.θi.ð̞os ˈfo.li.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ˈfolikos/ [ˌa.si.ð̞os ˈfo.li.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos fó‧li‧cos

Danh từ

sửa

ácidos fólicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido fólico.