Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos kloɾoaˈθetikos/ [ˌa.θi.ð̞os klo.ɾo.aˈθe.t̪i.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos kloɾoaˈsetikos/ [ˌa.si.ð̞os klo.ɾo.aˈse.t̪i.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos clo‧ro‧a‧cé‧ti‧cos

Danh từ

sửa

ácidos cloroacéticos sn

  1. Dạng số nhiều của ácido cloroacético.