Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos kaɾˈminikos/ [ˌa.θi.ð̞os kaɾˈmi.ni.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos kaɾˈminikos/ [ˌa.si.ð̞os kaɾˈmi.ni.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos car‧mí‧ni‧cos

Danh từ

sửa

ácidos carmínicos

  1. Dạng số nhiều của ácido carmínico.