Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos ˈθitɾikos/ [ˌa.θi.ð̞os ˈθi.t̪ɾi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos ˈsitɾikos/ [ˌa.si.ð̞os ˈsi.t̪ɾi.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos cí‧tri‧cos

Danh từ

sửa

ácidos cítricos

  1. Dạng số nhiều của ácido cítrico.