Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos buˈtiɾikos/ [ˌa.θi.ð̞oz β̞uˈt̪i.ɾi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos buˈtiɾikos/ [ˌa.si.ð̞oz β̞uˈt̪i.ɾi.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos bu‧tí‧ri‧cos

Danh từ

sửa

ácidos butíricos sn

  1. Dạng số nhiều của ácido butírico.