Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos asˈpaɾtikos/ [ˌa.θi.ð̞os asˈpaɾ.t̪i.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos asˈpaɾtikos/ [ˌa.si.ð̞os asˈpaɾ.t̪i.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos as‧pár‧ti‧cos

Danh từ

sửa

ácidos aspárticos

  1. Dạng số nhiều của ácido aspártico.