Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ácidos ascórbicos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/ˌaθidos asˈkoɾbikos/
[ˌa.θi.ð̞os asˈkoɾ.β̞i.kos]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/ˌasidos asˈkoɾbikos/
[ˌa.si.ð̞os asˈkoɾ.β̞i.kos]
Tách âm tiết:
á‧ci‧dos as‧cór‧bi‧cos
Danh từ
sửa
ácidos
ascórbicos
Dạng
số nhiều
của
ácido ascórbico
.