Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos aɾakiˈdonikos/ [ˌa.θi.ð̞os a.ɾa.kiˈð̞o.ni.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos aɾakiˈdonikos/ [ˌa.si.ð̞os a.ɾa.kiˈð̞o.ni.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos a‧ra‧qui‧dó‧ni‧cos

Danh từ

sửa

ácidos araquidónicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido araquidónico.