Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á khoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
xwaː
˧˧
a̰ː
˩˧
kʰwaː
˧˥
aː
˧˥
kʰwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
xwa
˧˥
a̰ː
˩˧
xwa
˧˥˧
Danh từ
sửa
á khoa
Người có
vị trí
đứng sau
thủ khoa
một bậc trong
kỳ thi
.