Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á hậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
hə̰ʔw
˨˩
a̰ː
˩˧
hə̰w
˨˨
aː
˧˥
həw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
həw
˨˨
aː
˩˩
hə̰w
˨˨
a̰ː
˩˧
hə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
á hậu
Người đẹp ở
vị trí
thứ hai sau
hoa hậu
trong một cuộc thi
sắc đẹp
.
Á hậu
Nguyễn Phương Nhi.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
亞后