Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
à ơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
a̤ː
˨˩
əːj
˧˧
aː
˧˧
əːj
˧˥
aː
˨˩
əːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˧
əːj
˧˥
aː
˧˧
əːj
˧˥˧
Thán từ
sửa
à
ơi
Tiếng
đệm
trong lời
ru
.
À ơi
! Cái ngủ mày ngủ cho lâu, Mẹ mày đi cấy đồng sâu chưa về.
Tham khảo
sửa
À ơi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam