§
Đa ngữ
sửa
| ||||||||
|
Từ nguyên
sửaCó thể từ SS, viết tắt cho signum sectiōnis (Latin), dịch ra tiếng Anh: section sign.
Ký tự
sửa§ (số nhiều §§)
| ||||||||
|
Có thể từ SS, viết tắt cho signum sectiōnis (Latin), dịch ra tiếng Anh: section sign.
§ (số nhiều §§)