Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
'ut̲s̲ung dunildus̲-i
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Carrier
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Carrier
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔʌt̪s̪ʌŋ dʌnildʌs̪ʔi/
Danh từ
sửa
'ut̲s̲ung
dunildus̲-i
(
chữ âm tiết
ᐧᐅᙣᓑ ᑐᘆᑊᑐᔆ-ᐉ
)
(
Hồ Stuart
)
Hamburger
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Carrier Nak'albun trực tuyến