Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
'a'e
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng 'Are'are
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng 'Are'are
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʔa.ʔe/
Danh từ
sửa
'a'e
Bàn chân
.
Chân
.
Tham khảo
sửa
Kateřina Naitoro (2013),
A Sketch Grammar of 'Are'are: The Sound System and Morpho-Syntax
.