Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xì gà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
cigare
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si̤
˨˩
ɣa̤ː
˨˩
si
˧˧
ɣaː
˧˧
si
˨˩
ɣaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
si
˧˧
ɣaː
˧˧
Danh từ
sửa
xì gà
Điếu
thuốc
cuộn
nguyên
lá
.
Hút.
Đồng nghĩa
sửa
xì-gà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xì gà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)