Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɔɪ.diɳ/

Động từ sửa

voiding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "void" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

voiding /ˈvɔɪ.diɳ/

  1. Sự bài tiết.
  2. Phân, chất bài tiết.

Tham khảo sửa