Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɔɪ.dəd/

Động từ sửa

voided

  1. Quá khứphân từ quá khứ của void

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

voided /ˈvɔɪ.dəd/

  1. Bị làm trống rỗng.
  2. (Pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị.
  3. (Y học) Được bài tiết ra.

Tham khảo sửa