vittle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvɪ.tᵊl/
Từ nguyên sửa
Từ victuals.
Danh từ sửa
vittle (số nhiều vittles) /ˈvɪ.tᵊl/
- (Thường số nhiều; từ cổ, nghĩa cổ) Thức ăn; lương thực, thực phẩm.
Ghi chú sử dụng sửa
Dạng số nhiều vittles hiện được sử dụng phổ biến hơn để chỉ đến cả số ít và số nhiều.
Đồng nghĩa sửa
Nội động từ sửa
victual nội động từ /ˈvɪ.tᵊl/
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của vittle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vittle | |||||
Phân từ hiện tại | vittling | |||||
Phân từ quá khứ | vittled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vittle | vittle hoặc vittlest¹ | vittles hoặc vittleth¹ | vittle | vittle | vittle |
Quá khứ | vittled | vittled hoặc vittledst¹ | vittled | vittled | vittled | vittled |
Tương lai | will/shall² vittle | will/shall vittle hoặc wilt/shalt¹ vittle | will/shall vittle | will/shall vittle | will/shall vittle | will/shall vittle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vittle | vittle hoặc vittlest¹ | vittle | vittle | vittle | vittle |
Quá khứ | vittled | vittled | vittled | vittled | vittled | vittled |
Tương lai | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vittle | — | let’s vittle | vittle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ sửa
victual ngoại động từ /ˈvɪ.tᵊl/
- Cung cấp lương thực thực phẩm.
- to victual a town — cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của vittle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vittle | |||||
Phân từ hiện tại | vittling | |||||
Phân từ quá khứ | vittled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vittle | vittle hoặc vittlest¹ | vittles hoặc vittleth¹ | vittle | vittle | vittle |
Quá khứ | vittled | vittled hoặc vittledst¹ | vittled | vittled | vittled | vittled |
Tương lai | will/shall² vittle | will/shall vittle hoặc wilt/shalt¹ vittle | will/shall vittle | will/shall vittle | will/shall vittle | will/shall vittle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vittle | vittle hoặc vittlest¹ | vittle | vittle | vittle | vittle |
Quá khứ | vittled | vittled | vittled | vittled | vittled | vittled |
Tương lai | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle | were to vittle hoặc should vittle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vittle | — | let’s vittle | vittle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "vittle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)