Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.tᵊlz/

Danh từ sửa

victuals (không đếm được)

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ; không đếm được) Thức ăn; lương thực, thực phẩm.
  2. Xem victual

Đồng nghĩa sửa

Động từ sửa

victuals

  1. Xem victual

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa