Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untidy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʌnˈtaɪ.di/
Tính từ
sửa
untidy
/ʌnˈtaɪ.di/
Xốc xếch
,
lôi thôi
,
lếch thếch
(quần áo... );
bù xù
,
rối
, không
chi
(đầu tóc);
lộn xộn
,
bừa
b
i
, không
sắp xếp
gọn
.
Tham khảo
sửa
"
untidy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)