Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṳ˨˩ sṳ˨˩ɓu˧˧ su˧˧ɓu˨˩ su˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˧˧ su˧˧

Tính từ sửa

bù xù

  1. (Lông, tóc, v.v.) Có nhiều sợi bị mắcxoắn vào nhau thành một mớ lộn xộn, không gọn.
    Đầu tóc bù xù.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Bù xù, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam