Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underbred
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.dɜː.ˈbrɛd/
Tính từ
sửa
underbred
/ˌən.dɜː.ˈbrɛd/
Kém
giáo dục
,
vô giáo dục
,
thô lỗ
,
thô tục
.
Không
phải
thật
nòi
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
underbred
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)