toward
Tiếng Anh sửa
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
further | line | added | hạng 485: toward | feeling | later | beyond |
Cách phát âm sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈtwɔːɹd] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh cổ tōweard.
Tính từ sửa
toward (so sánh hơn more toward, so sánh nhất most toward)
Giới từ sửa
toward
- (Chủ yếu Mỹ) Về phía, hướng về.
- He was running toward us. — Nó chạy về phía chúng tôi.
- (Chủ yếu Mỹ) Vào khoảng.
- toward the end of the week — vào khoảng cuối tuần
- (Chủ yếu Mỹ) Gần (khoảng cách, thời gian).
- Our place is over toward the station. — Chỗ ở của chúng tôi ở gần nhà ga.
- (Chủ yếu Mỹ) Đối với.
- his attitude toward me — thái độ của hắn đối với tôi
- (Chủ yếu Mỹ) Để, cho, vì, nhằm.
- to save money toward one's old age — dành dụm tiền cho tuổi già
Ghi chú sử dụng sửa
Toward thông dụng hơn tại Mỹ, trong khi towards thông dụng hơn tại Anh.
Đồng nghĩa sửa
- towards (chủ yếu Anh)
Từ dẫn xuất sửa
Dịch sửa
về phía
|
gần
|
đối với
|
để
|
Tham khảo sửa
- "toward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)