Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθi.ə.ˌrɑɪz/

Nội động từ sửa

theorize nội động từ /ˈθi.ə.ˌrɑɪz/

  1. Tạo ra lý thuyết về.
  2. Nói lý luận.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa