tạo
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔw˨˩ | ta̰ːw˨˨ | taːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːw˨˨ | ta̰ːw˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “tạo”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
tạo
Động từ sửa
tạo
- Làm ra.
- Con người tạo ra mọi thứ của cải vật chất.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [taːw˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [dʱaːw˩˧]
Tính từ sửa
tạo