Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tartar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
tartar
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑːr.tɜː/
Danh từ
sửa
tartar
(tartar)+ (tatar)
/ˈtɑːr.tɜː/
Người
Tác-ta
.
(
Thông tục
)
Người
nóng tính
.
Thành ngữ
sửa
to catch a Tartar
:
Gặp
người
cao tay
hơn
mình
.
Danh từ
sửa
tartar
/ˈtɑːr.tɜː/
Cáu
rượu
.
Cao răng
.
Tham khảo
sửa
"
tartar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)