Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ zaŋ˧˧kaːw˧˥ ʐaŋ˧˥kaːw˧˧ ɹaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ɹaŋ˧˥kaːw˧˥˧ ɹaŋ˧˥˧

Danh từ sửa

cao răng

  1. Chất vôi bám trên men răngvùng chân răng, do các chất bẩn lâu ngày tích tụ lại mà thành, thường gây ra các bệnh về răng miệng.
    Lấy cao răng.