Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstuːdʒ/

Danh từ sửa

stooge /ˈstuːdʒ/

  1. (Từ lóng) Kiếm (của anh hề).
  2. Người thay mặt.
  3. Người cấp dưới, người phụ việc.
  4. Bù nhìn.
  5. Người tập lái máy bay.

Nội động từ sửa

stooge nội động từ /ˈstuːdʒ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đóng vai phụ (cho ai).
  2. Đóng vai bù nhìn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)