shift
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên.
- shift of crops — sự luân canh
- the shifts and changes of life — sự thăng trầm của cuộc sống
- Ca, kíp.
- to work in shift — làm theo ca
- Mưu mẹo, phương kế.
- Lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Sự thay đổi cách phát âm.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Sự thay quần áo.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Áo sơ mi nữ.
Thành ngữ sửa
- to be at one's last shift: Cùng đường.
- to live on shifts: Sống một cách ám muội.
- to make [a] shift to: Tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì).
- to make shift without something: Đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì.
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay.
- to shift one's lodging — thay đổi chỗ ở
- to shift the scene — thay cảnh (trên sân khấu)
- wind shifts round to the East — gió chuyển hướng về phía đông
- (Thường + off) trút bỏ, trút lên.
- to shift off the responsibility — trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
- Dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi.
- Sang (số) (ô tô).
- our new car shifts automatically — chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động
- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 92: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). Thay quần áo.
Thành ngữ sửa
- to shift one's ground: Thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận).
- to shift for oneself: Tự xoay xở lấy.
- to shift and prevaricate: Nói quanh co lẩn tránh.
Chia động từ sửa
shift
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shift | |||||
Phân từ hiện tại | shifting | |||||
Phân từ quá khứ | shifted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shift | shift hoặc shiftest¹ | shifts hoặc shifteth¹ | shift | shift | shift |
Quá khứ | shifted | shifted hoặc shiftedst¹ | shifted | shifted | shifted | shifted |
Tương lai | will/shall² shift | will/shall shift hoặc wilt/shalt¹ shift | will/shall shift | will/shall shift | will/shall shift | will/shall shift |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shift | shift hoặc shiftest¹ | shift | shift | shift | shift |
Quá khứ | shifted | shifted | shifted | shifted | shifted | shifted |
Tương lai | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift | were to shift hoặc should shift |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shift | — | let’s shift | shift | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "shift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)