retrospect
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɛ.trə.ˌspɛkt/
Danh từ sửa
retrospect /ˈrɛ.trə.ˌspɛkt/
- Sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng.
- in [the] retrospect — nhìn lại (cái gì)
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự nhìn về phía sau.
- (Pháp lý) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước.
Tham khảo sửa
- "retrospect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)