Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɑɪr.mənt/

Danh từ

sửa

retirement /rɪ.ˈtɑɪr.mənt/

  1. Sự ẩn dật.
    to live in retirement — sống ẩn dật
  2. Nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật.
  3. Hưu trí, về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh... ).
  4. (Quân sự) Sự rút lui.
  5. (Thể dục, thể thao) Sự bỏ cuộc.
  6. (Tài chính) Sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền... ).

Tham khảo

sửa