Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤m˨˩ʐəm˧˧ɹəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəm˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

rầm

  1. Phiến gỗ bắc ngang để đỡ xà nhà hay sàn gác.
  2. Ph. tiếng vang mạnh.
    Kêu rầm.

Tham khảo sửa