operative
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑː.pə.rə.tɪv/
Tính từ sửa
operative /ˈɑː.pə.rə.tɪv/
- Có tác dụng, có hiệu lực.
- Thực hành, thực tế.
- the operative part of the work — phần thực hành của công việc
- (Y học) (thuộc) mổ xẻ.
- (Toán học) (thuộc) toán tử.
- operative symbole — ký hiệu toán tử
Danh từ sửa
operative /ˈɑː.pə.rə.tɪv/
Tham khảo sửa
- "operative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)