Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
newt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
newt
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnjuːt/
(
Anh
),
/ˈnuːt/
(
Mỹ
)
Từ nguyên
sửa
Từ:
an
ewt
, từ
euft
, từ
eft
, từ
tiếng Anh cổ
efete
.
Danh từ
sửa
newt
(
số nhiều
newts
)
(
Động vật học
)
Sa giông
.
Từ liên hệ
sửa
salamander
Tham khảo
sửa
"
newt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)