Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mitose
/mi.tɔz/
mitoses
/mi.tɔz/
mitose
gc
(
Sinh vật học, sinh lý học
) Sự
phân bào
có
tơ
, sự
nguyên
phân
.
Tham khảo
sửa
"
mitose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)