mả
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ː˧˩˧ | maː˧˩˨ | maː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˩ | ma̰ːʔ˧˩ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
mả
- Chỗ chôn người chết, được đắp cao.
- (Khẩu ngữ) Khả năng làm được việc gì đó hay xảy ra việc gì đó, được coi là do tác động của thế đất nơi có mồ mả tổ tiên, theo mê tín.
- Nhà này có mả phát tài.
Đồng nghĩa sửa
- Chỗ chôn người chết
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Afrikaans: graf
- Tiếng Catalan: sepulcre gđ
- Tiếng Séc: hrob (cs) gđ
- Tiếng Đan Mạch: grav (da)
- Tiếng Hà Lan: graf gt
- Tiếng Anh: grave
- Quốc tế ngữ: tombo
- Tiếng Estonia: haud
- Tiếng Phần Lan: hauta (fi)
- Tiếng Pháp: tombe (fr) gc
- Tiếng Đức: Grab (de) gt
- Tiếng Hy Lạp: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Hungary: sír (hu)
- Tiếng Iceland: uaigh gc
- Tiếng Ý: fossa (it) gc
- Tiếng Latinh: kaps gđ
- Tiếng Malaysia: pusara, kubur
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Ba Lan: grób gđ, mogiła gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: sepultura (pt) gc
- Tiếng Nga: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Tây Ban Nha: tumba (es) gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: mezar (tr)
Tính từ sửa
mả
Phó từ sửa
mả
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Ả Rập: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., بخير (bi-kháyr), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Belarus: добра
- Tiếng Bengal: ভাল
- Tiếng Bulgari: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Catalan: bé, ben
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Séc: dobře (cs)
- Tiếng Anh: well
- Quốc tế ngữ: bele
- Tiếng Estonia: hästi
- Tiếng Phần Lan: hyvin (fi)
- Tiếng Pháp: bien (fr)
- Tiếng Đức: gut (de)
- Tiếng Hy Lạp: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., καλώς (kalós)
- Tiếng Do Thái: טוב (he) (tov)
- Tiếng Hindi: अच्छा (acchā), ख़ूब (xūb)
- Tiếng Ý: bene (it)
- Tiếng Nhật: 良く (yoku)
- Tiếng Triều Tiên: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Latinh: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., bene
- Tiếng Litva: gerai
- Tiếng Malagasy: tsara
- Tiếng Malaysia: dengan baik
- Tiếng Mông Cổ: худаг (húdag)
- Tiếng Na Uy: bra (no)
- Tiếng Pashto: ښه (ẍë)
- Tiếng Ba Lan: dobrze (pl)
- Tiếng Bồ Đào Nha: bem (pt)
- Tiếng Rumani: bine
- Tiếng Nga: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). (properly)
- Tiếng Slovak: dobre
- Tiếng Slovene: dobro (sl)
- Tiếng Tây Ban Nha: bien (es)
- Tiếng Swahili: kisima
- Tiếng Thụy Điển: väl (sv), bra (sv)
- Tiếng Thái: ให้ดี (hâi dee), อย่างดี (yàang dee)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: iyi (tr)
- Tiếng Ukraina: добре (dóbre), гарно (hárno)
- Tiếng Urdu: اچھا (acchā)
Tham khảo sửa
- "mả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [maː˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [maː˨˦]
Danh từ sửa
mả