ben
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛn/
Danh từ sửa
ben /ˈbɛn/
Tham khảo sửa
- "ben", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Guanche sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *yiwan. So sánh tiếng Kabyle yiwen.
Số từ sửa
ben
- một.
Tiếng Hà Lan sửa
Động từ sửa
ben
Tiếng Tày sửa
Cách phát âm sửa
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɛn˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɛn˦]
Tính từ sửa
ben