Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lap /ˈlæp/

  1. Vạt áo, vạt váy.
  2. Lòng.
    the baby sat on his mother's lap — đứa bé ngồi trong lòng mẹ
  3. Dái tai.
  4. Thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi).

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

lap /ˈlæp/

  1. Vật phủ (lên một vật khác).
  2. Vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn).
  3. (Thể dục, thể thao) Vòng chạy, vòng đua.
  4. (Kỹ thuật) Tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap).

Ngoại động từ sửa

lap ngoại động từ /ˈlæp/

  1. Phủ lên, chụp lên, bọc.
  2. Quấn, cuộn; gói.
    to lap something round something — quấn vật gì chung quanh vật khác
  3. Vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua).

Nội động từ sửa

lap nội động từ /ˈlæp/

  1. Phủ lên, chụp lên.

Danh từ sửa

lap /ˈlæp/

  1. (Kỹ thuật) Đá mài.

Ngoại động từ sửa

lap ngoại động từ /ˈlæp/

  1. (Kỹ thuật) Mài bằng đá mài.

Danh từ sửa

lap /ˈlæp/

  1. Cái liềm, cái tớp.
  2. Thức ăn lỏng (cho chó... ).
  3. Tiếng vỗ bập bềnh (sóng).

Động từ sửa

lap /ˈlæp/

  1. Liếm, tớp (bằng lưỡi).
  2. Nốc, uống ừng ực.
  3. Vỗ bập bềnh (sóng).

Thành ngữ sửa

  • to lap up everything one is told: Ai nói gì cũng tin.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa