lapping
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlæp.piɳ/
Động từ sửa
lapping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lap" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
lap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lap | |||||
Phân từ hiện tại | lapping | |||||
Phân từ quá khứ | lapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lap | lap hoặc lappest¹ | laps hoặc lappeth¹ | lap | lap | lap |
Quá khứ | lapped | lapped hoặc lappedst¹ | lapped | lapped | lapped | lapped |
Tương lai | will/shall² lap | will/shall lap hoặc wilt/shalt¹ lap | will/shall lap | will/shall lap | will/shall lap | will/shall lap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lap | lap hoặc lappest¹ | lap | lap | lap | lap |
Quá khứ | lapped | lapped | lapped | lapped | lapped | lapped |
Tương lai | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lap | — | let’s lap | lap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
lapping /ˈlæp.piɳ/
Tham khảo sửa
- "lapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)