Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəŋ.kət/

Danh từ sửa

junket /ˈdʒəŋ.kət/

  1. Sữa đông.
  2. Cuộc liên hoan; bữa tiệc.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu).

Nội động từ sửa

junket nội động từ /ˈdʒəŋ.kət/

  1. Dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi chơi vui, đi cắm trại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)