irritating
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/
Động từ sửa
irritating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "irritate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
irritate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
irritating /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/
- Làm phát cáu, chọc tức.
- (Sinh vật học) Kích thích.
- (Y học) Kích thích, làm tấy lên, làm rát (da... ).
Tham khảo sửa
- "irritating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)