irritated
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪ.təd/
Động từ sửa
irritated
Chia động từ sửa
irritate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
irritated /ˈɪr.ə.ˌteɪ.təd/
Tham khảo sửa
- "irritated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)