Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

interdiction

  1. Sự cấm chỉ, sự bị cấm.
  2. (Tôn giáo) Sự khai trừ, sự huyền chức.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế... ) bằng cách bắn phá đường giao thông.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
interdiction
/ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/
interdictions
/ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/

interdiction gc /ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/

  1. Sự cấm, sự cấm chỉ.
    tir d’interdiction — (quân sự) sự bắn chặn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)