interdiction
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
interdiction
- Sự cấm chỉ, sự bị cấm.
- (Tôn giáo) Sự khai trừ, sự huyền chức.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế... ) bằng cách bắn phá đường giao thông.
Tham khảo sửa
- "interdiction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
interdiction /ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/ |
interdictions /ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/ |
interdiction gc /ɛ̃.tɛʁ.dik.sjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "interdiction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)